Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206546
|
020
|
__
|
$a978-604-2-25285-0 $c15000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a959.7024092$bA105T
|
245
|
10
|
$aAn Tư công chúa :$bTruyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ /$cNguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2022
|
300
|
__
|
$a31 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTranh truyện lịch sử Việt Nam
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối chính văn
|
650
|
04
|
$aNhân vật lịch sử
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aAn Tư, ?, Công chúa nhà Trần, Việt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Huy Thắng
|
700
|
__
|
$aLê Minh Hải
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008224
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008225
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008226
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008227
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008228
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008229
|
856
|
__
|
$a8935244861938
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|