Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206527
|
020
|
__
|
$a978-604-2-25282-9 $c15000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a959.7028092$bQU106TR
|
245
|
10
|
$aQuang Trung :$bTruyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ /$cLê Phương Liên, Lê Minh Hải
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2022
|
300
|
__
|
$a31 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTranh truyện lịch sử Việt Nam
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối chính văn
|
600
|
__
|
$aNguyễn Huệ $cVua nhà Tây Sơn $y1753-1792 $zViệt Nam
|
650
|
04
|
$aNhân vật lịch sử
|
700
|
__
|
$aLê Minh Hải
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008200
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008201
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008202
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008203
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008204
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008205
|
856
|
__
|
$a8935244852073
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|