Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206523
|
020
|
__
|
$a978-604-2-26232-3 $c81000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9223$bĐ124R
|
100
|
__
|
$aĐoàn, Giỏi
|
245
|
10
|
$aĐất rừng phương Nam /$cĐoàn Giỏi ; Minh hoạ: Lý Minh Phúc
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2022
|
300
|
__
|
$a303 tr. :$btranh vẽ ;$c21 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
700
|
__
|
$aLý Minh Phúc $eminh hoạ
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008362
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008363
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008364
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008365
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008366
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008367
|
856
|
__
|
$a8935244826043
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|