Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206448
|
020
|
__
|
$a9786041191334 $c35000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie $heng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a307.76$bC101TH
|
100
|
__
|
$aChambers, Catherine
|
245
|
10
|
$aCác thành phố :$bTừ đỉnh những tòa nhà chọc trời qua đường phố đến cống ngầm /$cCatherine Chambers ; John Paul de Quay minh họa ; Thanh Tú dịch
|
260
|
__
|
$aĐại dương :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a32 tr. :$bminh họa ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aQue Que thích khám phá
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Stickmen's guide to cities - uncovered
|
650
|
__
|
$aThành phố
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
700
|
__
|
$aThanh Tú $edịch
|
700
|
__
|
$aPaul, John $eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008326
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008327
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008328
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008329
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008330
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008331
|
856
|
__
|
$a8934974175582
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|