Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206442
|
020
|
__
|
$a9786041191358 $c35000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a612.3$bD100D
|
100
|
__
|
$aFarndon, John
|
245
|
10
|
$aDạ dày ùng ục :$bCơ thể làm gì với thức ăn /$cJohn Farndon ; Venitia Dean minh họa ; Thanh Tú dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a32 tr. :$bminh họa ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aQue Que thích khám phá
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Stickmen's guide to your gurgling guts
|
650
|
__
|
$aSinh lí học người
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aHệ tiêu hoá
|
655
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aDean, Venitia $eminh họa
|
700
|
__
|
$aThanh Tú $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008296
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008297
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008298
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008299
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008300
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008301
|
856
|
__
|
$a8934974175605
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|