Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206440
|
020
|
__
|
$a9786041191280 $c35000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie $heng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a629.13$bM112B
|
100
|
__
|
$aFarndon, John
|
245
|
00
|
$aMáy bay /$cJohn Farndon ; John Paul minh họa ; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a32 tr. :$bminh họa ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aQue Que thích khám phá
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Stickmen's guide to how aircraft work
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aMáy bay
|
650
|
__
|
$aCông nghệ
|
655
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aPaul, John $eminh họa
|
700
|
__
|
$aĐoàn Phạm Thùy Trang $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008320
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008321
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008322
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008323
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008324
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008325
|
856
|
__
|
$a8934974175537
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|