Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206408
|
020
|
__
|
$c179000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a546.076$bH103M
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Đình Hành
|
245
|
10
|
$a22 chuyên đề hay và khó bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học THCS /$cNguyễn Đình Hành, Ngô Võ Thạnh .$nT.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2022
|
300
|
__
|
$a544 tr. :$bbảng ;$c24 cm
|
650
|
04
|
$aHóa học
|
650
|
04
|
$aTrung học cơ sở
|
655
|
__
|
$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
$aNgô Võ Thạnh
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007300
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007301
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007302
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007303
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007304
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007305
|
856
|
__
|
$a8935092552712
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|