Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL230043535
|
020
|
__
|
$a9786043747379 : $c66000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a342.08772$bC101QU
|
100
|
__
|
$aĐăng Trường
|
245
|
__
|
$aCác quyền cơ bản của trẻ em /$cĐăng Trường biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2022
|
300
|
__
|
$a132 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách Kiến thức phổ thông
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 128
|
520
|
__
|
$aKhái niệm về trẻ em và quyền trẻ em. Trình bày các nguyên tắc của Liên hiệp quốc về quyền trẻ em. Công ước quốc tế về quyền trẻ em và việc thực hiện quyền trẻ em ở Việt Nam hiện nay.
|
650
|
__
|
$aCông ước quốc tế
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
650
|
__
|
$aQuyền trẻ em
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000823$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000824$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000825$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000826$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000827$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000828$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000829$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000830$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000831$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000832$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000833$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000834$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009572
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009573
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065060
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065061
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065062
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065063
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065064
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065065
|
856
|
__
|
$a8935075952836
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|