Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL230041938
|
020
|
__
|
$c198489VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVb49$bGI108D
|
110
|
__
|
$aNgành giáo dục và đào tạo Việt Nam
|
245
|
__
|
$aGiáo dục và thời đại /$cNgành giáo dục và đào tạo Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2022
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009154
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009155
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009158
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009159
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009160
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 9 tập $x2022: X, 1-313 (Không nhận 6, 20, 132, 1139, 144, 148)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|