Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL230041924
|
020
|
__
|
$c161400VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa8$bT515TR
|
245
|
__
|
$aTuổi trẻ :$bTiếng nói của đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2022
|
310
|
__
|
$aRa mỗi ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009217
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009218
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009219
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009220
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009221
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009222
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009224
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009225
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009226
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $x2022: X, 1 - 352 (Mất số 106)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|