Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039675
|
020
|
__
|
$c120000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.92224$bT312D
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Nết
|
245
|
__
|
$aTình dân nghĩa Đảng :$bTập kịch ngắn /$cNguyễn Nết
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHội nhà văn,$c2021
|
300
|
__
|
$a175 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aKịch
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.005909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.005910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.005911
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.005912
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041457
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041458
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041459
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041460
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052479
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052480
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052481
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052482
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|