Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039642
|
020
|
__
|
$c56000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a363.728$bX550L
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thành Long
|
245
|
__
|
$aXử lý nước, rác thải, thuốc bảo vệ thực vật phòng bệnh ở nông thôn /$cNguyễn Thành Long biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2022
|
300
|
__
|
$a116 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aNông nghiệp xanh bền vững
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 114
|
520
|
__
|
$aTrình bày quy trình xử lý nước, rác thải và quy trình sử dụng và bảo quản thuốc bảo vệ thực vật phòng bệnh ở nông thôn
|
650
|
__
|
$aBảo vệ môi trường
|
650
|
__
|
$aNông thôn
|
650
|
__
|
$aXử lý nước thải
|
650
|
__
|
$aXử lý rác thải
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005811
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005812
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005813
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005814
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063424
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063425
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063426
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063427
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063428
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063429
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|