Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039639
|
020
|
__
|
$a9786043390421 : $c54000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a634.04$bK600TH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thành Long
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao - Cà chua, cà tím, khoai tây, ngô, đậu /$cNguyễn Thành Long biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2022
|
300
|
__
|
$a116 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aNông nghiệp xanh bền vững
|
520
|
__
|
$aTrình bày kỹ thuật trồng, chăc sóc cà chua, cà tím, khoai tây, ngô, đậu
|
650
|
__
|
$aCà chua
|
650
|
__
|
$aCà tím
|
650
|
__
|
$aĐậu
|
650
|
__
|
$aKhoai tây
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng trọt
|
650
|
__
|
$aNgô
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000837$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000838$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005423
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005424
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005425
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005426
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063406
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063407
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063408
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063409
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063410
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063411
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|