Ldr
|
|
01046aam 22002538a 4500
|
001
|
|
00049889
|
005
|
__
|
20100706090700.0
|
008
|
__
|
100615s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c300000 VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a915.9734$bĐ301CH
|
110
|
__
|
$aTỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương
|
245
|
__
|
$aĐịa chí Hải Dương/$cTỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bChính trị Quốc gia,$c2008
|
300
|
__
|
$a753 tr;$c27 cm.
|
520
|
_3
|
$aTrình bày về đất nước, con người và truyền thống văn hóa của tỉnh Hải Dương
|
650
|
__
|
$aHải Dương
|
650
|
__
|
$aĐịa chí
|
650
|
__
|
$aĐịa lý
|
700
|
__
|
$aTỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dChính trị Quốc gia$d2008$tĐịa chí Hải Dương$w49887
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho địa chí$jDV.000802
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|