Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039606
|
020
|
__
|
$a9786045570227 : $c78000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a179.9$bS455Đ
|
245
|
__
|
$aSống đời chuẩn mực - Học tính trung thực /$cQuang Lân s.t., tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2021
|
300
|
__
|
$a139 tr. ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aHạt giống hy vọng
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aTrẻ em $xGiáo dục đạo đức
|
650
|
__
|
$xTính cách
|
650
|
__
|
$xTruyện thiếu nhi
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001780$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001781$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001782$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063224
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063225
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063226
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063227
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063228
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|