Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039577
|
020
|
__
|
$a9786049879753 : $c88000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9228103$bTH561K
|
100
|
__
|
$aHải Thượng Lãn Ông
|
245
|
__
|
$aThượng kinh ký sự /$cHải Thượng Lãn Ông ; Bùi Hạnh Cẩn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hội nhà văn,$c2020
|
300
|
__
|
$a250 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học trung đại $xKý sự $zViệt Nam
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005531
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005532
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005533
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005534
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063061
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063062
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063063
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063064
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063065
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063066
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|