Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039461
|
020
|
__
|
$c14000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva8$bT515TR
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aTuổi trẻ /$cCơ quan của Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2021
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009100
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009101
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009102
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009103
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009104
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009105
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009106
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009107
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009108
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009109
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009110
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009111
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $xTháng 1 - 12: Số Xuân, 1 - 356 (Thiếu số 172: Mất)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|