Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039456
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa11$bNG558L
|
245
|
__
|
$aNgười lao động :$bTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2021
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009058
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009059
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009060
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009061
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009062
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009063
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009064
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009065
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009066
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009067
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $xTháng 1 - 12: Số Xuân, 8846 - 9200 (Thiếu: 9095,9153: Không nhận)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|