Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039321
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva8$bT515TR
|
245
|
__
|
$aTuổi trẻ :$bCơ quan của Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2020
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008998
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008999
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009000
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009001
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009002
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009003
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.009006
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $xTháng 1 - 12: Số Xuân, 1-356
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|