Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220039318
|
020
|
__
|
$c18000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva7$bPH109L
|
245
|
__
|
$aPháp luật Việt Nam :$bCơ quan của Bộ tư pháp
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2020
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008965
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008966
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008967
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008968
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008969
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008970
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008971
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008972
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008973
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008976
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $xTháng 1 - 12: Số Xuân, 1- 266 (Thiếu số 18,73,74,133: mất; 12,13,46,75,77: Không nhận)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|