Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL220038346
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa11$bNG558L
|
245
|
__
|
$aNgười lao động :$bTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2020
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008947
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008948
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008950
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008951
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008954
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008955
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008956
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008957
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008958
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập $xTháng 1 - 12: Xuân, 8491 - 8845 (Thiếu số 8688: mất, 8, 508: Không nhận)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|