Ldr
|
|
01211aam 22002898a 4500
|
001
|
|
00049596
|
005
|
__
|
20100527080514.0
|
008
|
__
|
100517s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c26000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a671.3$bGI108TR
|
100
|
_0
|
$aNguyễn, Thị Quỳnh
|
245
|
__
|
$aGiáo trình tiện:$bDùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề/$cNguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn.$nT. 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động,$c2009
|
300
|
__
|
$a134 tr;$c24 cm.
|
520
|
_3
|
$aGồm 3 môđun Tiện ren truyền động, Tiện định hình, Tiện chi tiết có gá lắp phức tạp: giới thiệu về môđun; các hình thức học tập chính, yêu cầu về đánh giá hoàn thành môđun; trả lời các câu hỏi và bài tập
|
650
|
__
|
$aCơ khí
|
650
|
__
|
$aGia công kim loại
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aTiện
|
700
|
__
|
$a Phạm Minh Đạo$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Sĩ Tuấn$eTác gi?
|
773
|
__
|
$tGiáo trình tiện$w49593$dHà Nội$dLao động$d2009
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.007607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.064531
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|