Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036560
|
020
|
__
|
$c53000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a363.100835$bK600N$223
|
100
|
__
|
$aTrần, Giang Sơn
|
245
|
__
|
$aKỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu /$cTrần Giang Sơn biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Đức,$c2021
|
300
|
__
|
$a130 tr. ;$c21cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aAn toàn $xĂn uống
|
650
|
__
|
$xSơ cứu
|
650
|
__
|
$xCấp cứu
|
650
|
__
|
$xKĩ năng sống
|
650
|
__
|
$xThanh thiếu niên
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001670$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001671$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.008232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061096
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061097
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061098
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061099
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|