Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036552
|
020
|
__
|
$c52000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a363.100835$bK600N$223
|
100
|
__
|
$aTrần, Giang Sơn
|
245
|
__
|
$aKỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai /$cTrần Giang Sơn biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2021
|
300
|
__
|
$a126 tr. ;$c21cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aAn toàn $xKĩ năng sống
|
650
|
__
|
$xThanh thiếu niên
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001668$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001669$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061046
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061047
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061048
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061049
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061050
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061051
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|