Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036550
|
020
|
__
|
$c45000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a363.100835$bK600N$223
|
100
|
__
|
$aTrần, Giang Sơn
|
245
|
__
|
$aKỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội /$cTrần Giang Sơn biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb.Hồng Đức,$c2021
|
300
|
__
|
$a110 tr. ;$c21cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aAn toàn $xTrường học
|
650
|
__
|
$xXã hội
|
650
|
__
|
$xKĩ năng sống
|
650
|
__
|
$xThanh thiếu niên
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001666$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001667$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061036
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061037
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061038
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061039
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|