Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036544
|
020
|
__
|
$a9786043181159 : $c58000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a613.2083$bĂ115S$223
|
100
|
__
|
$aĐặng, Nguyên Minh
|
245
|
__
|
$aĂn sạch sống khoẻ - Thiếu nhi /$cĐặng Nguyên Minh b.s
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb.Hồng Đức,$c2021
|
300
|
__
|
$a142 tr. ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
520
|
__
|
$aKhái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của lứa tuổi thiếu nhi từ 1 tuổi đến 12 tuổi. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho thiếu nhi, cùng năm điều lưu ý chăm sóc sức khoẻ thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aThiếu niên $xChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
__
|
$xĂn uống
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000661$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000662$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005275
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005276
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005277
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005278
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002969$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061007
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061008
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061009
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|